Có 3 kết quả:

今世 jīn shì ㄐㄧㄣ ㄕˋ金飾 jīn shì ㄐㄧㄣ ㄕˋ金饰 jīn shì ㄐㄧㄣ ㄕˋ

1/3

jīn shì ㄐㄧㄣ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thời nay, đời nay

Từ điển Trung-Anh

(1) this life
(2) this age

Từ điển Trung-Anh

gold ornaments

Từ điển Trung-Anh

gold ornaments